Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Kịch
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch Pháp
|
I.
Châu Diên
.
VV.002518
ĐKCB:
VV.002518 (Sẵn sàng)
2.
ADAMOV, ARTHUR
Pinh - Pong
/ Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906365 / 22000 đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Pháp luật
| 6. |
Văn học Pháp
| 7.
Kịch sân khấu
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.000471
ĐKCB:
VV.000471 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002280 (Sẵn sàng)
3.
MÔLIE
Tactuyp
/ Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 25500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Hài kịch
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch bản sân khấu
|
I.
Đỗ Đức Hiểu
.
VV.002275
ĐKCB:
VV.002275 (Sẵn sàng)
4.
MAINARD, DOMINIQUE
Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ
: Tiểu thuyết / Dominique Mainard ; Ngô Hữu Long dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 302 tr. ; 21 cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
ISBN:
9786046900269 / 60000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết Pháp
|
I.
Ngô, Hữu Long
.
VV.002096
ĐKCB:
VV.002096 (Sẵn sàng)
5.
MAUPASSANT, GUY DE
Chuyện kể ban ngày và ban đêm
/ Guy De Maupassant ; Cẩm Hà dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 223tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển Pháp)
ISBN:
1004082700239 / 22000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Truyện ngắn
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tập truyện ngắn
|
I.
Cẩm Hà
.
VV.001962
ĐKCB:
VV.001962 (Sẵn sàng)
6.
DENTON, DEREK
Làng cổ cát vùi
: Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4.
Văn học nước ngoài
. 5. {
Pháp
} 6. [
Tiểu thuyết
] 7. |
Văn học Pháp
| 8. |
Tiểu thuyết Pháp
|
I.
Phạm Văn Vinh
.
VV.001955
ĐKCB:
VV.001955 (Sẵn sàng)
7.
FRANCE, ANATOLE
Tội ác của Sylvestre Bonnard
: Tiểu thuyết / Anatole France ; Người dịch: Nguyễn Xuân Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 235tr ; 19cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le Crime de Sylvestre Bonnard
/ 22000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
I.
Nguyễn Xuân Phương
.
VV.001883
ĐKCB:
VV.001883 (Sẵn sàng)
8.
ANND É MAUROIS
Tổ ấm
/ Vương Hữu Khôi dịch .- H. : Phụ Nữ , 2001 .- 326tr. ; 19cm .- (Tủ sách đông tây tác phẩm)
/ 26000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Sách thiếu nhi
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
VV.001856
ĐKCB:
VV.001856 (Sẵn sàng trên giá)
9.
VERNE, JULES,
80 ngày vòng quanh thế giới
/ Jules Verne ; Nguyễn Văn Của phỏng dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2000 .- 240 tr. ; 18 cm .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
Tóm tắt:
"80 ngày vòng quanh thế giới" là tác phẩm nổi tiếng của nền văn học thế giới.Tác phẩm giới thiệu về những vùng đất lạ, những con người huyền bí và những sự việc cần được khám phá.
/ 17000đ
1.
Văn học cổ điển Pháp
. 2.
Truyện thám hiểm
. 3. {
Pháp
} 4. [
Truyện thám hiểm
] 5. |
Văn học Pháp
| 6. |
Truyện phiêu lưu cổ điển
|
I.
Nguyễn Văn Của
.
VV.001828
ĐKCB:
VV.001828 (Sẵn sàng trên giá)
10.
DUMAS, ALEXANDRE
Hoa Tuylip đen
: Truyện dài / Alexandre Dumas ; Demis Riguelle phóng tác ; Đức Thuủ dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 173tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Truyện dài
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Truyện dài
] 6. |
Truyện dài
| 7. |
Văn học Pháp
|
I.
Đức Thuủ
.
VV.001811
ĐKCB:
VV.001811 (Sẵn sàng)
11.
ALPHONSE DAUDET
Câu chuyện của một đứa trẻ
/ Alphonse Daudet; Lê Huy Hậu, Lê Thị Hiền: dịch .- Hà Nội : Lao động , 2002 .- 325 tr. ; 19 cm
/ 32000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
I.
Lê Huy Hậu
. II.
Lê thị Hiền
.
VV.001649
ĐKCB:
VV.001649 (Sẵn sàng)
12.
DAUDET, ALPHONSE
Táctaranh xứ Tarátcông
/ Alphonse Daudet ; Éd.: Daniel Bergez .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 247tr. ; 19 cm .- (Collection folio classique)
ISBN:
2070378241 / 19000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
I.
Bergez, Daniel
.
VV.001642
ĐKCB:
VV.001642 (Sẵn sàng)
13.
FOURNIER, ALAIN
Meaulnes cao kều
/ Nguyễn Văn Quảng dịch .- H. : Chính trị Quốc gia , 2000 .- 349tr. ; 19cm
/ 30000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
VV.001603
ĐKCB:
VV.001603 (Sẵn sàng)
14.
MOLAY, FRESDERIQUE
Người đàn bà thứ bảy
/ Fresderique Molay .- Hà Nội : Lao động , 2014 .- 311tr. ; 21cm
ISBN:
8935075932586 / 81.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
VV.001357
ĐKCB:
VV.001357 (Sẵn sàng)
15.
Tinh hoa văn học Pháp
/ Ngọc Kiên tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 511 tr. : ảnh ; 21 cm .- (Tinh hoa văn học thế giới)
Tóm tắt:
Tuyển chọn 10 tác giả với những tác phẩm tiêu biểu và tương đối quen thuộc để giới thiệu với đọc giả.
ISBN:
8935075923850 / 92000đ
1.
Tác phẩm
. 2.
Tác giả
. 3.
Nghiên cứu văn học
. 4.
Văn học Pháp
. 5. {
Pháp
} 6. |
Nghiên cứu văn học
| 7. |
Tác phẩm
| 8.
Tác giả
| 9.
Văn học Pháp
|
I.
Ngọc Kiên
.
VV.001107
ĐKCB:
VV.001107 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.006934 (Sẵn sàng)
16.
COLETTE
Nàng mèo
: Tiểu thuyết / Colette ; Phương Quỳnh dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 211tr. ; 19cm
Thư mục: tr. 210
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: La chatte
ISBN:
8935069903998 / 25000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học hiện đại
| 7. |
Văn học Pháp
| 8.
Tiểu thuyết
|
I.
Phương Quỳnh
.
VV.000989
ĐKCB:
VV.000989 (Sẵn sàng)
17.
VERNE, JULES
5 tuần trên kinh khí cầu
/ Jules Verne ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 221tr. ; 21cm .- (Văn học Cổ điển chọn lọc)
/ 30000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Văn học Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Truyện khoa học viễn tưởng
] 5. |
Văn học Pháp
|
I.
Trọng Thảo
.
VV.000986
ĐKCB:
VV.000986 (Sẵn sàng)
18.
ĐÊPHÔ, ĐANIEN
Rôbinxơn Cruxô
/ Đanien Đêphô ; Hoàng Thái Anh dịch .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 240 tr. ; 19 cm
ĐTTS ghi: Văn học hiện đại nước ngoài
/ 22000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Pháp
. 4.
Pháp
. 5. {
Pháp
} 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Văn học hiện đại
|
I.
Hoàng Thái Anh
. II.
Đêphô, Đanien
.
VV.000959
ĐKCB:
VV.000959 (Sẵn sàng)
19.
CHAPSAL, MADELEINE
Một mùa lá
: tiểu thuyết / Madeleine Chapsal; Ngô Bình Lâm dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 531tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 50000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Pháp
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. |
Văn học nước ngoài
| 5. |
Văn học Pháp
| 6.
Tiểu thuyết
|
I.
Ngô Bình Lâm
.
VV.000302
ĐKCB:
VV.000302 (Sẵn sàng)
20.
BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠ
Miếng da lừa
/ Ônôrê dơ Banzắc;Trọng Đức dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Văn học , 1985 .- 323tr. ; 19cm
/ 23000đ
1.
Văn học Pháp
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. [
Tiểu thuyết
] 4. |
Văn học Pháp
| 5. |
Tiểu thuyết
|
I.
Trọng Đức (d.).
.
VV.000245
ĐKCB:
VV.000245 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»