Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ALPHONSE DAUDET
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Anphôngxơ Đôđê / Alphonse Daudet, B.s.: Lê Nguyên Cẩn .- H. : Sư phạm , 2006 .- 144tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075907768 / 19000đ

  1. An-phông-xơ Đô-đê.  2. Văn học Pháp.  3. Cuộc đời và sự nghiệp.  4. Tác phẩm văn học.  5. An-phông-xơ Đô-đê.  6. {Pháp}  7. |Văn học nước ngoài|  8. |Tác giả|  9. Tác phẩm|  10. Pháp|
   VV.002516
    ĐKCB: VV.002516 (Sẵn sàng)  
2. KIM DUNG
     Tuyết sơn phi hồ : Tiểu thuyết . T.2 / Kim Dung; Ngọc Thạch, Hữu Nùng, Phạm Tú Châu dịch , 1998 .- 286tr. : 18cm
/ 20000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Tiểu thuyết.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết|
   I. Ngọc Thạch.   II. Hữu Nùng.   III. Phạm Tú Châu.
   VV.001855
    ĐKCB: VV.001855 (Sẵn sàng)  
3. KIM DUNG
     Tuyết sơn phi hồ : Tiểu thuyết . T.1 / Kim Dung; Ngọc Thạch, Hữu Nùng, Phạm Tú Châu dịch , 1998 .- 287tr. : 18cm
  1. Văn học Trung Quốc.  2. Tiểu thuyết.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Trung Quốc|
   I. Ngọc Thạch.   II. Phạm Tú Châu.   III. Hữu Nùng.
   VV.001854
    ĐKCB: VV.001854 (Sẵn sàng)  
4. COOPER, FENIMORE
     Người Mohican cuối cùng : Tiểu thuyết / Theo: Fenimore Cooper ; Bernard Riguelle ; Nguyễn Huy Thắng dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 186tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Mỹ.  3. |Tiểu thuyết|  4. |Mỹ|  5. Văn học nước ngoài|
   I. Nguyễn Huy Thắng.
   VV.001807
    ĐKCB: VV.001807 (Sẵn sàng)  
5. VEGINOV, P.
     Barie : Tiểu thuyết / P. Veginov; Đỗ Hồng Chung dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 137tr ; 19cm
/ 10.500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Bungari.  4. {Bungari}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Tiểu thuyết|  8. Văn học nước ngoài|
   I. Đỗ Hồng Chung dịch.
   VV.001805
    ĐKCB: VV.001805 (Sẵn sàng)  
6. CHASE, JAMES HADLEY
     Trở về từ cõi chết. : Tiểu thuyết Mỹ / James Hadley Chase, Nhật Tân Dịch .- Hà Nội : Nxb Hội Nhà Văn , 2001 .- 333 tr. ; 19 cm.
/ 32000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Tiểu thuyết|
   VV.000999
    ĐKCB: VV.000999 (Sẵn sàng)  
7. HUNERMANN, G.
     Người hành khất thành Grenade : Tiểu thuyết / G. Hunermann ; Hoàng Ngân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 322tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. |Văn học hiện đại|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Tiểu thuyết|
   VV.000349
    ĐKCB: VV.000349 (Sẵn sàng)  
8. MAUPASSANT, GUY DE
     Đêm Nôel : Tập truyện ngắn / Guy De Maupassant ; Dịch: Vũ Đình Bình... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 433tr. ; 19cm
/ 43000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Truyện ngắn|  8. Pháp|
   I. Trần Thanh Ái.   II. Lê Hồng Sâm.   III. Nguyễn Văn Quảng.   IV. Hằng Minh.
   VV.000311
    ĐKCB: VV.000311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002379 (Sẵn sàng)  
9. TWAIN, MARK
     Cuộc phiêu lưu của Huck Finn / Mark Twain; Xuân Oanh dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 447tr ; 19cm.
/ 45000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Văn học Mỹ|
   VV.000304
    ĐKCB: VV.000304 (Sẵn sàng)  
10. MODIN, IURI
     5 điệp viên quý tộc : Sách tham khảo / Iuri Modin ; Tâm Hằng dịch. .- H. : Lao động , 2001 .- 435tr. ; 19cm
/ 44000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Nga.  3. {Nga}  4. [Hồi ký]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Nga|
   I. Tâm Hằng,.
   VV.000303
    ĐKCB: VV.000303 (Sẵn sàng)  
11. CHAPSAL, MADELEINE
     Một mùa lá : tiểu thuyết / Madeleine Chapsal; Ngô Bình Lâm dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 531tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Pháp.  3. Tiểu thuyết.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Văn học Pháp|  6. Tiểu thuyết|
   I. Ngô Bình Lâm.
   VV.000302
    ĐKCB: VV.000302 (Sẵn sàng)  
12. Hoa Viôlet ngày thứ tư : Tập truyện tình thế giới / Phạm Sông Hồng sưu tầm và tuyển chọn. .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 354tr. ; 19cm
/ 36000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Thế giới.  3. Truyện tình.  4. [Truyện ngắn]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Thế giới|  7. Truyện tình|
   I. Phạm, Sông Hồng,.
   VV.000289
    ĐKCB: VV.000289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000288 (Sẵn sàng)  
13. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 127tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922570 / 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Tiểu thuyết|  8. Mỹ|
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   VV.000279
    ĐKCB: VV.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004042 (Sẵn sàng)  
14. BANANA YOSHIMOTO
     Kitchen / Banana Yoshimoto ; Lương Việt Dzũng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2009 .- 243tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật
   ISBN: 8936024912253 / 40.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nhật Bản.  3. Văn học hiện đại.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Nhật bản|  6. Tiểu thuyết|
   I. Lương Việt Dzũng.
   VV.000270
    ĐKCB: VV.000270 (Sẵn sàng)  
15. LANG, ANDREW
     Vua Arthur / Andrew Lang; Mạnh Tuấn, Kim Hoa dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 235tr. ; 19cm
/ 27.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Anh.  3. Văn học hiện đại.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Tiểu thuyết|  7. Anh|
   I. Mạnh Tuấn.   II. Kim Hoa.
   VV.000243
    ĐKCB: VV.000243 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG LƯƠNG
     Vụ án Thành Khắc Kiệt : nguyên văn là: " Bí mật xét xử Thành Khắc Kiệt " / Hoàng Lương; Đoàn Như Trác dịch .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 95tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Truyện vụ án.  2. Trung Quốc.  3. Văn học Trung Quốc.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Truyện vụ án|  6. Văn học Trung Quốc|
   VV.000176
    ĐKCB: VV.000176 (Sẵn sàng)  
17. VECNƠ, GIUYN
     Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ .- H. : Hội nhà văn , 2003 .- 339tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học Nước ngoài.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. |Văn học nước ngoài|  4. |Truyện khoa học viễn tưởng|
   I. Duy Lập.
   VV.000171
    ĐKCB: VV.000171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005757 (Sẵn sàng trên giá)  
18. SELINKO, ANNEMARIE
     Mối tình đầu của Napoléon : Giấc mộng tình yêu . Tập 2 : Phần thứ ba: Nữ vương hòa bình / Selinko Annemarie; Người dịch: Nguyễn Minh Nghiệm .- Tp. HCM : Văn học , 2000 .- 564 tr. ; 19 cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Pháp Désirée
/ 46000đ

  1. Văn học Pháp.  2. |Pháp|  3. |Văn học nước ngoài|
   VV.000043
    ĐKCB: VV.000043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000065 (Sẵn sàng)  
19. TỪ TỐC
     Tình hé môi sầu / Từ Tốc ; Từ Du dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 539tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 51.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. |Văn học hiện đại|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Tiểu thuyết|
   I. Từ Du.
   VV.000008
    ĐKCB: VV.000008 (Sẵn sàng)  
20. LIỐPSIN V
     Ba ngày ở nước tý hon . T.2 / V. Liốpsin ; Người dịch: Phan Tất Đắc .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 282tr hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách thiếu nhi cho mọi nhà)
   T.2
/ 26000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Phan Tất Đắc.
   XXX VL 2001
    ĐKCB: VV.005630 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»