Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Sổ tay hướng dẫn công tác quản lý người chưa thành niên trong thời gian giáo dục tại xã, phường, thị trấn / / Đồng Thị Thu Thủy ; 20 cm
  1. Trẻ em.  2. Vị thành niên.  3. Địa vị pháp lý, luật pháp....  4. Việt Nam.  5. [Sổ tay]  6. |Thiếu niên|  7. |Quản lý|  8. Giáo dục|  9. Xã, phường, thị trấn|
   VV.002474
    ĐKCB: VV.002474 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN BÁ DƯƠNG
     Nâng cao kỹ năng giao tiếp của cán bộ xã, phường, thị trấn / Nguyễn Bá Dương chủ biên .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2015 .- 215tr. ; 21 cm
   ISBN: 97860457210701

  1. Kỹ năng giao tiếp.  2. Nguyên tắc.  3. Quy định.  4. Cán bộ cơ sở.  5. |Kỹ năng|  6. |Giao tiếp|  7. Cán bộ|  8. Xã, phường, thị trấn|
   VV.002048
    ĐKCB: VV.002048 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN AN TIÊM
     Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn / Nguyễn An Tiêm b.s. .- H. : Chính trị Quốc gia ; Thông tin và Truyền thông , 2013 .- 288tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản Sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 281-282
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn. Giải đáp pháp luật về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn. Những văn bản quy phạm pháp luật hiện hành liên quan đến chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn
   ISBN: 8935211124110

  1. Pháp luật.  2. Phường.  3. .  4. Thị trấn.  5. Cán bộ.  6. {Việt Nam}  7. |Chế độ|  8. |Chính sách|  9. Cán bộ|  10. Công chức|  11. Xã, phường, thị trấn|
   VV.000942
    ĐKCB: VV.000942 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THÁI HÒA
     Xây dựng đội ngũ cán bộ người dân tộc Khmer ở cơ sở xã , phường, thị trấn khu vực Tây Nam bộ / Nguyễn Thái Hòa chủ biên .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 200tr. ; 21cm
   ISBN: 8935211111240

  1. Đội ngũ cán bộ.  2. Người dân tộc Khmer.  3. Xã, phường, thị trấn.  4. Tây Nam Bộ.  5. Xây dựng.  6. |Xây dựng|  7. |Đội ngũ cán bộ|  8. Người dân tộc Khmer|  9. Tây Nam Bộ|  10. Xã, phường, thị trấn|
   VV.000233
    ĐKCB: VV.000233 (Sẵn sàng)