13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
HUỲNH CÔNG BÁ Xã hội học
/ Huỳnh Công Bá
.- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2012
.- 243tr. : ảnh ; 24cm
Thư mục: tr. 242-243 Tóm tắt: Tìm hiểu về môn xã hội học. Các thuyết xã hội học, chủ thể xã hội, tương quan xã hội, tác phong xã hội, biến đổi xã hội. Một số lĩnh vực xã hội học chuyên ngành và quy trình điều tra, nghiên cứu xã hội học / 56000đ
1. Xã hội học. 2. [Giáo trình] 3. |Xã hội học|
VV.000378
|
ĐKCB:
VL.000378
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
THANH LÊ Xã hội học hiện đại Việt Nam
/ Thanh Lê
.- H. : Khoa học xã hội , 2001
.- 238tr ; 21cm
Tóm tắt: Sự ra đời của xã hội học ở Việt Nam, đối tượng nghiên cứu xã hội học. Những chức năng xã hội của xã hội học, hệ thống cơ cấu xã hội, phương pháp luận, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học. Xã hội học và hành động xã hội, những vấn đề xã hội cấp thiết, văn hoá giáo dục gia đình / 26000đ
1. |Phương pháp nghiên cứu| 2. |Xã hội hiện đại| 3. Xã hội học| 4. Việt Nam|
XXX L280T 2001
|
ĐKCB:
VV.004260
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Những mặt trái của văn minh nhân loại
: Cái giá phải trả
/ Quốc Trung s.t., tuyển soạn
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2004
.- 336tr. ; 19cm
Thư mục: tr. 333 Tóm tắt: Sự phát triển của văn minh nhân loại và những mốc son chói lọi: Văn minh nông nghiệp, công nghiệp, văn minh trí tuệ, các lĩnh vực và tác động của nền văn minh nhân loại. Phân tích mặt trái của nền văn minh nhân loại: Không khí, biển, rừng bị ô nhiễm, dân số, thiên tai và những tai hoạ do chính con người gây ra / 33000đ
1. Tiêu cực. 2. Xã hội học. 3. Văn minh nhân loại. 4. Phát triển. 5. |Tiêu cực| 6. |Xã hội học| 7. Văn minh nhân loại|
I. Quốc Trung.
300 NH891.MT 2004
|
ĐKCB:
VV.003203
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
HOÀI THU Làm chồng dễ hay khó
/ Hoài Thu b.s
.- H. : Phụ nữ , 2002
.- 299tr ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu những bí quyết để bảo vệ mình và gìn giữ cho người bạn đời. Vai trò của người chồng trong vấn đề sinh đẻ. Nghệ thuật ứng xử. Vai trò của người chồng và người cha trong đạo đức gia đình truyền thống / 28000đ
1. |Hôn nhân gia đình| 2. |Giao tiếp| 3. Xã hội học| 4. ứng xử|
VV.003359
|
ĐKCB:
VV.003359
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|