Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. ALPHONSE DAUDET
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Anphôngxơ Đôđê / Alphonse Daudet, B.s.: Lê Nguyên Cẩn .- H. : Sư phạm , 2006 .- 144tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075907768 / 19000đ

  1. An-phông-xơ Đô-đê.  2. Văn học Pháp.  3. Cuộc đời và sự nghiệp.  4. Tác phẩm văn học.  5. An-phông-xơ Đô-đê.  6. {Pháp}  7. |Văn học nước ngoài|  8. |Tác giả|  9. Tác phẩm|  10. Pháp|
   VV.002516
    ĐKCB: VV.002516 (Sẵn sàng)  
2. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Vônte / Lê Nguyên Cẩn (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thi .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 147tr ; 21cm
  Tóm tắt: Vônte và thời đại ánh sáng; Sự nghiệp văn chương của Vônte; Các truyện triết học của Vônte và tác phẩm của ông; Niên biểu và đánh giá về Vônte
   ISBN: 8935075907959 / 19500đ

  1. Vônte.  2. Văn học Pháp.  3. Sự nghiệp sáng tác.  4. Nghiên cứu.  5. Vônte.  6. {Pháp}  7. |Pháp|  8. |Văn học|  9. Sự nghiệp sáng tác|  10. Nghiên cứu văn học|  11. Vônte|
   I. Lê Nguyên Cẩn.   II. Nguyễn Ngọc Thi.
   VV.000401
    ĐKCB: VV.000401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002514 (Sẵn sàng)  
3. LEBLANC, MAURICE
     Săn tìm chỗ giấu kim cương : Truyện trinh thám / Maurice Leblanc ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 286tr ; 19cm
/ 27500đ

  1. Văn học Pháp.  2. Truyện trinh thám Pháp.  3. {Pháp}  4. [Truyện trinh thám]  5. |Truyện trinh thám|  6. |Văn học hiện đại|  7. Pháp|
   I. Phạm Văn Vịnh.
   VV.002214
    ĐKCB: VV.002214 (Sẵn sàng)  
4. DUMAS, ALEXANDRE
     Tử tước Bragelonne : hay Người đeo mặt nạ sắt / Alexandre Dumas; Phong Diệp dịch .- H. : Thanh niên , 2011 .- 331tr. ; 21cm
   ISBN: 8937266020133 / 68000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Tiểu thuyết Pháp.  3. {Pháp}  4. |Văn học hiện đại|  5. |Pháp|  6. Tiểu thuyết|
   VV.002038
    ĐKCB: VV.002038 (Sẵn sàng)  
5. MÔLIE,
     Trưởng giả học làm sang / Môlie ; Tuấn Đô d. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075906372 / 30000đ

  1. Molière (Jean-Baptiste Poquelin), 1622-1673.  2. Kịch Pháp.  3. Nhà văn Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Hài kịch|  8. Kiệt tác sân khấu|
   I. Molière,.
   VV.002003
    ĐKCB: VV.002003 (Sẵn sàng)  
6. VĂN SÍNH NGUYÊN
     Câu chuyện địa lý phương tây Anh & Pháp / Văn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân d. .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2004 .- 195tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075901599 / 24500đ

  1. Địa lý.  2. Du lịch.  3. Vương quốc Anh.  4. Cộng hòa Pháp.  5. |Anh|  6. |Địa lý|  7. Pháp|  8. Vương quốc|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   VV.001886
    ĐKCB: VV.001886 (Sẵn sàng)  
7. VĂN SINH NGUYÊN
     Quá trình biến đổi / Văn Sinh Nguyên ; ng.d. Vương Mộng Bưu .- H. : Lao động - Xã hội , 2004 .- 179tr. ; 20cm
   ISBN: 8935075906983 / 24000đ

  1. Câu chuyện lịch sử.  2. Phương Tây (Anh, Pháp, Đức, Mỹ, Nga).  3. |Sự kiện lịch sử|  4. |Mỹ, Nga|  5. Đức|  6. Pháp|  7. Anh|
   I. Vương Mộng Bưu.
   VV.000941
    ĐKCB: VV.000941 (Sẵn sàng)  
8. HUYGÔ, VICHTO
     Ruy Blax : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907157 / 32500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Pháp|
   I. Phạm Thị Miến dịch.
   VV.000743
    ĐKCB: VV.000743 (Sẵn sàng)  
9. DECAUX, ALAIN
     Những hồ sơ mật trong lịch sử / Alain Decaux ; Lê Tuấn dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2004 .- 399 tr. ; 19 cm.
/ 48000đ

  1. Pháp.  2. Truyện vụ án.  3. {Pháp}  4. |Truyện vụ án|  5. |Pháp|
   I. Lê Tuấn dịch.
   VV.000741
    ĐKCB: VV.000741 (Sẵn sàng)  
10. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Pháp|
   I. Thần Đông dịch.
   VV.000736
    ĐKCB: VV.000736 (Sẵn sàng)  
11. SÉGUR, COMTESSE DE
     Quán thiên thần : Tiểu thuyết / Comtesse de Ségur ; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 253tr ; 19cm
   Nguyên bản bằng tiếng Pháp: L'Auberge de L'Ange Gardien
/ 20500đ

  1. Văn học pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Pháp|  7. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Văn Vinh.
   VV.000716
    ĐKCB: VV.000716 (Sẵn sàng)  
12. Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946 .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 211tr. : ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bảo tàng Cách mạng Việt Nam
  Tóm tắt: Ghi lại hành trình và những hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong chuyến thăm Pháp năm 1946 với tư cách là Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ cộng hoà
   ISBN: 8935075902428 / 23500đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Văn học hiện đại.  3. Hoạt động cách mạng.  4. Lịch sử.  5. {Việt Nam}  6. []  7. |Hồ Chí Minh|  8. |Hoạt động Cách mạng|  9. Pháp|  10. Năm 1946|
   VV.000627
    ĐKCB: VV.000627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003488 (Sẵn sàng trên giá)  
13. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Victo Huygô / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 217tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cuộc đời và sự nghiệp; Victo Huygô - nhà tiểu thuyết lãng mạn; Tiểu thuyết những người khốn khổ; Tác phẩm V.Huygô được giảng dạy trong nhà trường; Niên biểu và đánh giá về Victo Huygô
   ISBN: 8935075907744 / 29000đ

  1. Victor Huy Gô.  2. Cuộc đời và sự nghiệp.  3. Sáng tác.  4. Niên biểu.  5. Nghiên cứu văn học.  6. {Pháp}  7. [Nghiên cứu văn học]  8. |Pháp|  9. |Văn học|  10. Victor Huy Gô|  11. Sáng tác|  12. Cuộc đời và sự nghiệp|
   I. Lê Nguyên Cẩn.
   VV.000605
    ĐKCB: VV.000605 (Sẵn sàng)  
14. BÊCKÉT
     Chờ đợi Gôđô : kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906723 / 24000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Kịch.  3. [Kịch]  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. Kịch|
   I. Bêckét.   II. Đình Quang.
   VV.000510
    ĐKCB: VV.000510 (Sẵn sàng)  
15. IONESCO, EUGÈNE,
     Những cái ghế / Eugène Ionesco ; Nguyễn Văn Dân h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110tr. ; 20cm
   ISBN: 8935075906624 / 160000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. [Kịch]  4. |Kịch|  5. |Pháp|  6. Sân khấu|
   I. Nguyễn Văn Dân.
   VV.002687
    ĐKCB: VV.002687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000453 (Sẵn sàng)  
16. MÔLIE
     Tactuyp / Môlie; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906761 / 25500đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Pháp|  7. Văn học|
   I. Môlie.   II. Đỗ Đức Hiểu.
   VV.000427
    ĐKCB: VV.000427 (Sẵn sàng)  
17. DELÔ, LUI GIPIRAN
     Sáu nhân vật đi tìm tác giả / Lui Gipiran Delô; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 145tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906570 / 19500đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học.  4. |Kịch|  5. |Pháp|  6. Văn học|
   I. Vũ Đình Phòng.
   VV.000426
    ĐKCB: VV.000426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004941 (Sẵn sàng)  
18. CAMUS, ALBERT
     Caligula / Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906754 / 21000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học.  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. kịch|
   I. Camus, Albert.   II. Lê Khắc Thành.
   VV.000425
    ĐKCB: VV.000425 (Sẵn sàng)  
19. CÓOC NÂY
     Pôlyơct / Cóoc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 893507597140 / 24500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Cóoc Nây.   II. Hoàng Hữu Đản.
   VV.000414
    ĐKCB: VV.000414 (Sẵn sàng)  
20. XACTRƠ, JĂNG PÔN
     Ruồi : kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907409 / 23000đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Châu Diên.   II. Xactrơ, Jăng Pôn.
   VV.000409
    ĐKCB: VV.000409 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»