Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
67 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina: : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Kịch bản sân khấu|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   VV.002407
    ĐKCB: VV.002407 (Sẵn sàng)  
2. RAXIN,
     Ăng-Đrô-Mac / Raxin ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 20cm
/ 21500 đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Sân khấu|  6. |Kịch Pháp|
   I. Huỳnh Lý.   II. Vũ Đình Liên.
   VV.002397
    ĐKCB: VV.002397 (Sẵn sàng)  
3. RAXIN
     Bri - Tan - Ni- Quyx / Raxin ; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 23000 đ

  1. Kịch.  2. Hy Lạp.  3. Văn học hiện đại.  4. {Hy Lạp}  5. [Kịch]  6. |Kịch Hy Lạp|  7. |Kịch sân khấu|
   I. Huỳnh Lý dịch.
   VV.002286
    ĐKCB: VV.002286 (Sẵn sàng)  
4. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. {Nga}  4. [Kịch]  5. |Kịch Nga|  6. |Kịch sân khấu|
   I. Thế Lữ.
   VV.002283
    ĐKCB: VV.002283 (Sẵn sàng)  
5. PUSKIN
     Angiêlô Môza và Xliêri người khách đá hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Thuý Toàn, Thái Bá dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Thái Bá dịch.
   VV.002282
    ĐKCB: VV.002282 (Sẵn sàng)  
6. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906365 / 22000 đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Pháp luật|  6. |Văn học Pháp|  7. Kịch sân khấu|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   VV.000471
    ĐKCB: VV.000471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002280 (Sẵn sàng)  
7. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906532 / 21000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Dương Tường dịch.   II. Lê Phát.
   VV.000468
    ĐKCB: VV.000468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002279 (Sẵn sàng)  
8. BRẾCH, BECTÔN
     Mẹ can đảm và bầy con / Bectôn Brếch ; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 27500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. Đức.  5. {Đức}  6. [Kịch]  7. |Văn học Đức|  8. |Kịch bản|  9. Sân khấu|
   I. Đoàn Văn Chúc dịch.
   VV.002277
    ĐKCB: VV.002277 (Sẵn sàng)  
9. MÔLIE,
     Đông Juăng / Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Kịch Pháp|  6. |Kịch bản|  7. Sân khấu|
   I. Phạm Văn Hanh.   II. Tôn Gia Ngân.
   VV.002244
    ĐKCB: VV.002244 (Sẵn sàng)  
10. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906549 / 19000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Kịch]  7. |Kịch bản|  8. |Kịch sân khấu|  9. Văn học Nga|
   I. Bùi Giang dịch.
   VV.000441
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000441 (Sẵn sàng)  
11. EXKHIN
     Prômêtê bị xiềng quân Ba Tư Agamemnông / Exkhin ; Nguyễn Văn Khỏa, Nguyễn Trác dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907485 / 33000 đ

  1. Kịch.  2. Hy Lạp.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch]  5. |Văn học Hy Lạp|  6. |Kịch bản|
   I. Nguyễn Trác dịch.
   VV.002009
    ĐKCB: VV.002009 (Sẵn sàng)  
12. MÔLIE,
     Trưởng giả học làm sang / Môlie ; Tuấn Đô d. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075906372 / 30000đ

  1. Molière (Jean-Baptiste Poquelin), 1622-1673.  2. Kịch Pháp.  3. Nhà văn Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Hài kịch|  8. Kiệt tác sân khấu|
   I. Molière,.
   VV.002003
    ĐKCB: VV.002003 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN HUY TƯỞNG
     Vũ Như Tô : Kịch / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. .- In lần thứ 17 .- H. : Thanh niên , 2007 .- 214tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Kịch.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Kịch]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Kịch|
   I. Nguyễn Huy Thắng.
   VV.001688
    ĐKCB: VV.001688 (Sẵn sàng)  
14. NHIỀU TÁC GIẢ
     Tỉnh ngộ : Tuyển tập các tác phẩm đạt giải kịch bản truyền thông phòng chống ma túy 2005 / Nguyễn Đạo Toàn .- H. : Văn hóa Dân tộc , 2006 .- 230tr. ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt nam.  3. Kịch bản.  4. Tuyên truyền.  5. Phòng chống ma túy.  6. {Việt Nam}  7. [Kịch]  8. |Kịch|  9. |Tuyên truyền phòng chống ma túy|  10. Tác phấm đạt giải|
   VV.001662
    ĐKCB: VV.001662 (Sẵn sàng)  
15. BÊCKÉT
     Chờ đợi GôĐô : Kịch 2 hồi / Bêckét ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 24000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Kịch Pháp|  7. |Văn học hiện đại|
   I. Đình Quang dịch.
   VV.000754
    ĐKCB: VV.000754 (Sẵn sàng)  
16. IRI HUBĂC
     Ngôi nhà trên thiên đường : tập kịch chọn lọc / Iri Hubăc [và nh.ng. khác] .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 89350759026716 / 24000đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Tiệp Khắc.  4. {Tiệp Khắc}  5. [Kịch]  6. |Kịch sân khấu|  7. |Tiệp Khắc|
   I. Hubăc, Iri.
   VV.000753
    ĐKCB: VV.000753 (Sẵn sàng)  
17. HUYGÔ, VICHTO
     Ruy Blax : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907157 / 32500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Pháp|
   I. Phạm Thị Miến dịch.
   VV.000743
    ĐKCB: VV.000743 (Sẵn sàng)  
18. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Pháp|
   I. Thần Đông dịch.
   VV.000736
    ĐKCB: VV.000736 (Sẵn sàng)  
19. SHYNSAKU, IWASHITA
     Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị Kim Dung d. ; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 20cm
/ 14000đ

  1. Kịch.  2. Nhật Bản.  3. {Nhật Bản}  4. [Kịch]  5. |Kịch sân khấu|  6. |Nhật Bản|
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.
   VV.000735
    ĐKCB: VV.000735 (Sẵn sàng)  
20. BÊCKÉT
     Chờ đợi Gôđô : kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906723 / 24000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Kịch.  3. [Kịch]  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. Kịch|
   I. Bêckét.   II. Đình Quang.
   VV.000510
    ĐKCB: VV.000510 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»