Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Kịch
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch Pháp
|
I.
Châu Diên
.
VV.002518
ĐKCB:
VV.002518 (Sẵn sàng)
2.
AXTƠRÔPXKI
Cô gái không của hồi môn
/ Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907072 / 27000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch bản
| 7. |
Sân khấu
| 8.
Kịch Nga
|
I.
Đỗ Lai Thuý
.
VV.002281
ĐKCB:
VV.002281 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000456 (Sẵn sàng)
3.
COÓC NÂY
Pôlyơct
/ Cóoc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907140 / 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002278
ĐKCB:
VV.002278 (Sẵn sàng)
4.
GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
Cô chủ quán
/ Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907317 / 31000đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002243
ĐKCB:
VV.002243 (Sẵn sàng)
5.
SÊKHỐP
Ba chị em
/ Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906730 / 26500đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
| 7. |
Nga
|
I.
Nhị Ca
.
VV.000758
ĐKCB:
VV.000758 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000467 (Sẵn sàng)
6.
SẾCHXPIA
Người lái buôn thành Vơnidơ
/ Sếchxpia; Nguyễn Trí Chì dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 278tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906778 / 37000đ
1.
Văn học
. 2.
Anh
. 3.
Kịch
. 4. {
Anh
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Anh
| 7. |
Văn học
| 8.
kịch
|
I.
Nguyễn Trí Chì
. II.
Sếchxpia
.
VV.000388
ĐKCB:
VV.000388 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004678 (Sẵn sàng)
7.
MATÉCLINH
Con chim xanh
: Kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh ; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Kịch
. 3.
Bỉ
. 4. {
Bỉ
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học hiện đại
| 7. |
Kịch
| 8.
Bỉ
|
I.
Nguyễn Văn Niêm
.
VV.000387
ĐKCB:
VV.000387 (Sẵn sàng)