Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bảo vệ gan khỏe mạnh / / Lý Hưng Vượng, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 299 tr. ; 20 cm
   ISBN: 8935075926424

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Gan.  3. Sức khỏe cá nhân.  4. Bệnh.
   I. Hải Ngọc.   II. Lý Hưng Vượng.
   613 B148.VG 2012
    ĐKCB: VV.005823 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Phòng, chữa bệnh đường ruột / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241tr. ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cần lưu ý trong ăn uống và tìm hiểu về bệnh đường ruột
   ISBN: 8935075926318 / 48000đ

  1. Liệu pháp ăn uống.  2. Điều trị.  3. Bệnh hệ tiêu hóa.  4. Liệu pháp ăn uống.  5. |Bệnh đường ruột|  6. |Ăn uống|  7. Điều trị bệnh|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001112
    ĐKCB: VV.001112 (Sẵn sàng)  
3. Phòng, chữa bệnh đường ruột / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241 tr. ; 21 cm
/ 48000đ

  1. Ruột.  2. Bệnh.  3. Phòng trị.  4. |Bệnh đường ruột|  5. |Liệu pháp ăn uống|  6. Phòng bệnh|  7. Điều trị|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001986
    ĐKCB: VV.001986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006595 (Sẵn sàng)  
4. Bệnh ở xương và khớp xương / Hải Ngọc b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 218tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075917774 / 34000đ

  1. Khớp.  2. Xương.  3. Loãng xương.  4. Điều trị bệnh.  5. |Bệnh hệ cơ xương|  6. |Chẩn đoán|  7. Điều trị|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001788
    ĐKCB: VV.001788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005338 (Sẵn sàng)  
5. TRƯỜNG SINH
     Phòng và chữa bệnh cao huyết áp, bệnh não, huyết quản não / Trường Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Hồng Đức , 2014 .- 188tr. ; 21cm .- (Bách khoa sức khỏe)
  Tóm tắt: Nội dung được trình bày dưới hình thức hỏi đáp theo logic của bệnh, phòng và chữa trị, bao gồm 2 phần : Phần 1: Cao huyết áp và mỡ máu cao, phần 2: Bệnh não - cách phòng ngừa và chữa trị bệnh,...
   ISBN: 9786048625429 / 48.000đ

  1. Phòng bệnh.  2. Cao huyết áp.  3. Điều trị.  4. |Cao huyết áp|  5. |Mỡ máu cao|  6. Bệnh não|  7. Phòng trị bệnh|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001333
    ĐKCB: VV.001333 (Sẵn sàng)  
6. HẢI SINH
     Xem hình sắc mặt chẩn đoán bệnh / Hải Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 335 tr. ; 21 cm .- (Đông y thường thức)
   ISBN: 8935075926509 / 67000đ

  1. Đông y.  2. Chuẩn đoán.  3. Bệnh.  4. Mặt.  5. |Mặt|  6. |Hình sắc|  7. Chẩn đoán bệnh|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001147
    ĐKCB: VV.001147 (Sẵn sàng)  
7. HẢI SINH
     Xem hình sắc lưỡi chẩn đoán bệnh / Hải Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 350 tr. ; 21 cm .- (Đông y thường thức)
   Phụ lục: tr. 303-342
   ISBN: 8935075926516 / 70000đ

  1. Đông y.  2. Chuẩn đoán.  3. Xem hình sắc lưỡi.  4. |Lưỡi|  5. |Bệnh|  6. Hình sắc|  7. Chẩn đoán|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001146
    ĐKCB: VV.001146 (Sẵn sàng)  
8. TRƯỜNG SINH
     Phòng và chữa bệnh tim, huyết quản / Trường Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Hồng Đức , 2014 .- 194tr. ; 21cm .- (Bách khoa sức khỏe)
  Tóm tắt: Nội dung được trình bày dưới hình thức hỏi đáp theo logic của bệnh như các câu hỏi về tim mạch, cơ chế hoạt động, thành phần và chức năng của tim, những triệu chứng của bệnh tim và làm cách nào để điều trị bệnh,...........
/ 49.000đ

  1. Phòng bệnh.  2. Bệnh tim.  3. Điều trị.  4. |Phòng bệnh|  5. |Bệnh tim|  6. Điều trị|
   I. Hải Ngọc.
   VV.006913
    ĐKCB: VV.006913 (Sẵn sàng)  
9. Bệnh ở xương và khớp xương / Hải Ngọc b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 218tr. ; 21cm
  1. Khớp.  2. Khớp.  3. Loãng xương.  4. Xương.  5. Xương.
   I. Hải Ngọc.
   616.7 B313.ỞX 2012
    ĐKCB: VV.006572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006573 (Sẵn sàng)  
10. Xem hình sắc mặt chẩn đoán bệnh/ / Hải Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 335 tr. ; 21 cm .- (Đông y thường thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu cơ năng và hình sắc khí quan của 9 bộ phận trên cơ thể: đầu, mặt, mắt, mũi, tai, môi, lưỡi, răng và chân răng qua đó quan sát và để tìm ra bệnh lí đang tìm ẩn trong cơ thể
/ 67000VND

  1. Đông y.  2. Chẩn đoán.  3. Bệnh.  4. Mặt.
   I. Hải Ngọc.
   616.07 X250.HS 2012
    ĐKCB: VV.005385 (Sẵn sàng)  
11. Phòng, chữa bệnh đường ruột / / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241 tr. ; 21 cm
  1. Ruột.  2. Bệnh.
   I. Hải Ngọc.
   616.3 PH558,.CB 2012
    ĐKCB: VV.003129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003128 (Sẵn sàng)  
12. Sự khắc hợp giữa thuốc và thức ăn / / Hải Ngọc b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 83tr. ; 21cm
  1. Ăn uống với từng bệnh.  2. Thuốc.  3. Tác động sinh lý.
   I. Hải Ngọc.
   615.704 S865.KH 2008
    ĐKCB: VV.002878 (Sẵn sàng)  
13. Bảo vệ gan khỏe mạnh / B.s.: Lý Hưng Vượng, Hải Ngọc .- H. : Thanh niên , 2012 .- 299tr. ; 21cm .- (Kiến thức cơ bản để bảo vệ sức khỏe)
  Tóm tắt: Cung cấp cho những người bị bệnh gan cách dự phòng, điều trị, cách rèn luyện, dùng thuốc...
/ 59000đ

  1. Bệnh gan.  2. Điều trị.  3. Sách thường thức.  4. Phòng bệnh.
   I. Hải Ngọc.   II. B.s..   III. Lý Hưng Vượng.   IV. B.s..
   616.3 B148.VG 2012
    ĐKCB: VV.002686 (Sẵn sàng)  
14. Bảo vệ gan khỏe mạnh / B.s.: Lý Hưng Vượng, Hải Ngọc .- H. : Thanh niên , 2012 .- 299tr. ; 21cm .- (Kiến thức cơ bản để bảo vệ sức khỏe)
  Tóm tắt: Cung cấp cho những người bị bệnh gan cách dự phòng, điều trị, cách rèn luyện, dùng thuốc...
/ 59000đ

  1. Bệnh gan.  2. Điều trị.  3. Sách thường thức.  4. Phòng bệnh.
   I. Hải Ngọc.   II. B.s..   III. Lý Hưng Vượng.   IV. B.s..
   616.3 B148.VG 2012
    ĐKCB: VV.001607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006597 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»