Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Những điểm mới trong công tác dân vận của Đảng / Đỗ Văn Dũng, Ngô Văn Nhật, Đào Đoan Hùng...: Biên soạn .- H. : Chính trị quốc gia sự thật , 2022 .- 132tr. ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
   ĐTTS ghi: Ban Dân vận
  Tóm tắt: Tổng hợp những nhận thức mới, cung cấp những luận cứ, luận giải, phân tích những quan điểm mới trong các văn kiện Đại hội XIII của Đảng về công tác dân vận.
   ISBN: 9786045782682

  1. Công tác dân vận.  2. Đảng Cộng sản Việt Nam.  3. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng.  4. Nội dung cơ bản.  5. Những điểm mới của quy chế.  6. {Việt Nam}  7. [Công tác dân vận của Đảng]  8. |Công tác dân vận của Đảng|  9. |Chương trình hành động của ban dân vận trung ương số 01-CTr/BDVTW|  10. Quyết định của bộ chính trị số 23-QĐ/TW|  11. Một số nội dung về công tác dân vận trong văn kiện Đại hội XIII của Đảng|  12. Quy chế công tác dân vận của hệ thống chính trị|
   I. Nguyễn Anh Tuấn.   II. Trần Việt Hưng.
   VV.007284
    ĐKCB: VV.007284 (Sẵn sàng)  
2. Biên niên sử thế giới cổ - trung đại / Văn Ngọc Thành (ch.b.), Trần Anh Đức, Phạm Xuân Công... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2019 .- 215tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Hệ thống diễn tiến các sự kiện lịch sử theo thời gian: chặng đường tiến hoá đầu tiên và đời sống nhân loại trong thời tiền sử; những nền văn minh đầu tiên, nông nghiệp, thị thành, chiến tranh và đế chế; kỷ nguyên của chế độ quân chủ, tôn giáo và thương mại; sự suy tàn của chế độ quân chủ chuyên chế, thời đại khám phá và tinh thần lý tính
   ISBN: 9786045752005

  1. Lịch sử cổ đại.  2. Biên niên sử.  3. Lịch sử trung đại.  4. {Thế giới}  5. |Biên niên sử thế giới|  6. |Cổ - Trung đại|
   I. Nguyễn Anh Tuấn.   II. Phạm Xuân Công.   III. Trần Anh Đức.   IV. Văn Ngọc Thành.
   VV.007111
    ĐKCB: VV.007111 (Sẵn sàng)  
3. JANG HYUN SOON
     Thiết bị đường ống. . T.2 / / Jang Hyun Soon ; Ng.d. Ngô Sĩ Lộc, Nguyễn Anh Tuấn ; Trần Văn Địch h.đ .- H. : Lao động - Xã hội , 2001 .- 290tr. : minh họa ; 28cm
  1. Lắp đặt ống--Giáo trình.  2. Ống dẫn--Giáo trình.  3. Ông nước--Lắp đặt--Giáo trình.
   I. Ngô Sĩ Lộc.   II. Nguyễn Anh Tuấn.   III. Trần Văn Địch.
   628.150711 S420550JH 2001
    ĐKCB: VL.000201 (Sẵn sàng)  
4. Sổ tay hướng dẫn tuổi trẻ chung tay xây dựng nông thôn mới / B.s.: Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Phương Đình Anh, Nguyễn Thanh Hương... .- H. : Chính trị Quốc gia ; Thanh niên , 2014 .- 100tr. : ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
   ISBN: 9786045704288

  1. Nông thôn.  2. Thanh niên.  3. Đổi mới.  4. [Sổ tay]
   I. Nguyễn Thanh Hương.   II. Nguyễn Anh Tuấn.   III. Phương Đình Anh.   IV. Đặng Đức Chiến.
   307.720835 S577.TH 2014
    ĐKCB: VV.002979 (Sẵn sàng)  
5. Các dân tộc ở Việt Nam . T.4, Q.2 : Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Lê Thị Thoả... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2018 .- 964tr., 16tr. ảnh : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học
   Thư mục: tr. 885-963
  Tóm tắt: Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc: Hoa, Ngái, Sán Dìu, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...
   ISBN: 9786045737644

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Dân tộc học.  3. {Việt Nam}
   I. Vương Xuân Tình.   II. Nguyễn Thị Thu.   III. Nguyễn Anh Tuấn.   IV. Lê Thị Thoả.
   305.895922 C107.DT 2018
    ĐKCB: VL.000133 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THƯỢNG BẰNG
     Thiết kế hệ thống tưới tiêu / Nguyễn Thượng Bằng, Nguyễn Anh Tuấn .- H. : Xây dựng , 2012 .- 482tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
   Phụ lục: tr. 463-472. - Thư mục: tr. 473-474
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản của kỹ thuật tưới, tiêu và trạm bơm; quản lý khai thác hệ thống tưới tiêu; phân tích hiệu quả kinh tế của dự án tưới tiêu cũng như các vấn đề có liên quan tới xã hội và môi trường

  1. Hệ thống thuỷ lợi.  2. Nông nghiệp.  3. Thiết kế.
   I. Nguyễn Anh Tuấn.
   631.5 B188NT 2012
    ĐKCB: VL.000020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000396 (Sẵn sàng)