Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.  6. [Tục ngữ]  7. |Tục ngữ Việt Nam|  8. |Tục ngữ Pháp|  9. Tục ngữ Esperanto|  10. So sánh|
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   VV.002506
    ĐKCB: VV.002506 (Sẵn sàng)  
2. LEBLANC, MAURICE
     Săn tìm chỗ giấu kim cương : Truyện trinh thám / Maurice Leblanc ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 286tr ; 19cm
/ 27500đ

  1. Văn học Pháp.  2. Truyện trinh thám Pháp.  3. {Pháp}  4. [Truyện trinh thám]  5. |Truyện trinh thám|  6. |Văn học hiện đại|  7. Pháp|
   I. Phạm Văn Vịnh.
   VV.002214
    ĐKCB: VV.002214 (Sẵn sàng)  
3. DENTON, DEREK
     Làng cổ cát vùi : Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. Văn học nước ngoài.  5. {Pháp}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Pháp|  8. |Tiểu thuyết Pháp|
   I. Phạm Văn Vinh.
   VV.001955
    ĐKCB: VV.001955 (Sẵn sàng)  
4. SÉGUR, COMTESSE DE
     Quán thiên thần : Tiểu thuyết / Comtesse de Ségur ; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 253tr ; 19cm
   Nguyên bản bằng tiếng Pháp: L'Auberge de L'Ange Gardien
/ 20500đ

  1. Văn học pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Pháp|  7. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Văn Vinh.
   VV.000716
    ĐKCB: VV.000716 (Sẵn sàng)  
5. LOTI, PIERRE
     Sống trong bão biển : Tiểu thuyết / Pierre Loti; Phạm Văn Vịnh dịch .- H. : Lao động , 2006 .- 199tr ; 19cm.
/ 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Italia}
   I. Phạm Văn Vịnh.
   853 P330240RREL 2006
    ĐKCB: VV.003100 (Sẵn sàng)  
6. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   423 T709.NS 2003
    ĐKCB: VV.003376 (Sẵn sàng)