Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nhi khoa |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phòng bệnh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Điều trị bệnh |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
618.92 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S 450 T |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Y học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2014 |
TrangMô tả vật lý- :
|
17 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sức đề kháng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăm sóc |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Điều trị |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sổ tay |