Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Esperanto |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Pháp |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Anh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Việt Nam |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tục ngữ |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
76000đ |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
423 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T 506 NG |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
536tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C.. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tục ngữ Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tục ngữ Pháp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tục ngữ Esperanto |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
So sánh |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Tục ngữ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Điện |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Văn Vĩnh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Quang |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Văn Chuyên |