Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gia cầm |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gia súc |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Vật nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Sinh thái học |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Sinh thái học |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
V133NĐ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
107tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
sơ đồ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Đầu trang sách ghi : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Chăn nuôi. Viện Chăn nuôi |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
tr.143 |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Sỹ Tiệp |