Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Máy công cụ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Máy mài |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Máy phay |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiện |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Giáo trình |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S269KYB |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động - Xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
170 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh họa |
KhổMô tả vật lý- :
|
28 cm |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Vĩnh Sinh |