Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phương ngôn |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
978604700015 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.909597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L398TG |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hoá dân tộc |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
335tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Từ điển |